Có 3 kết quả:

比值 bǐ zhí ㄅㄧˇ ㄓˊ笔直 bǐ zhí ㄅㄧˇ ㄓˊ筆直 bǐ zhí ㄅㄧˇ ㄓˊ

1/3

bǐ zhí ㄅㄧˇ ㄓˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) specific value
(2) ratio

Từ điển Trung-Anh

(1) perfectly straight
(2) straight as a ramrod
(3) bolt upright

Từ điển Trung-Anh

(1) perfectly straight
(2) straight as a ramrod
(3) bolt upright